BRONZE PUTTY (BR)10260 - DEVCON IRP420
Liên hệ
Bronze Putty (BR) 10260 - Devcon IRP420 là mát tít epoxy có pha trộn bột đồng thanh.
Dùng sửa chữa phục hồi và bảo trì các chi tiết và thiết bị bằng đồng thanh.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
3876
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420
Mã sản phẩm: 10260
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG :
Sửa chữa phục hồi và bảo trì chân vịt tàu, trục, khay, máng, van cửa và vành chống mòn của bơm.
ĐẶC ĐIỂM :
Chịu được hầu hết các loại hóa chất và axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
Kết dính với các kim loại gốc sắt và không sắt.
LỢI ÍCH MANG LẠI :
Sửa chữa nhanh.
Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420
Mã sản phẩm: 10260
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đồng |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 35 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.23 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.034 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.001 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,680 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
8,540 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,180 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
59 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.57 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
75 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
25 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420
Mã sản phẩm: 10260
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG :
Sửa chữa phục hồi và bảo trì chân vịt tàu, trục, khay, máng, van cửa và vành chống mòn của bơm.
ĐẶC ĐIỂM :
Chịu được hầu hết các loại hóa chất và axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
Kết dính với các kim loại gốc sắt và không sắt.
LỢI ÍCH MANG LẠI :
Sửa chữa nhanh.
Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420
Mã sản phẩm: 10260
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đồng |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 35 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.23 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.034 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.001 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,680 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
8,540 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,180 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
59 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.57 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
75 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
25 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối