DEVCON BRONZE PUTTY 10610 - IRP420 là hệ keo epoxy hai thành phần có pha bột đồng, dán dính vượt bậc trên mọi bề mặt đồng

DEVCON BRONZE PUTTY 10610 - IRP420 là hệ keo epoxy hai thành phần có pha bột đồng, ứng dụng điền lấp, phục hồi và dán kết dính các bề mặt đồng. Phục hồi trục bị trục đồng, ống đồng hay các chi tiết khác bằng đồng

DEVCON BRONZE PUTTY 10610 - IRP420 là hệ keo epoxy hai thành phần có pha bột đồng. Đặc điểm là đắp được trên các bề mặt đứng.Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại

Keo Devcon chuyên hàn đắp đồng của Mỹ

keo devcon, LeDoanIRP, đại lý Devcon, devconvietnam, Lê Đoàn, le doan, devcon bronze putty 10260, devcon bronze, devcon bronze epoxy, IRP420, irp420, bronze epoxy, mát tít đồng, mat tit dong, keo dán đồng, keo dan dong, keo sửa chữa đồng, keo sua chua dong, keo devcon, keo devcon sửa chữa bề mặt đồng, keo devcon sua chua be mat dong, đúc đồng, duc dong
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối sản phẩm Devcon tại Việt Nam. Sản phẩm Bronze Putty 10260 - IRP420 là hệ keo dạng mát tít epoxy hai thành phần có trộn bột đồng. Bám dính tốt vào các bề mặt đồng. Dùng để điền lấp phục hồi và kết dính các bề mặt đồng. Dùng sửa chữa các bạc lót bằng đồng bị mòn, ống đồng hay các chi tiết khác bằng đồng.
doan.le@ledoan-irp.com
Chi tiết sản phẩm
BRONZE PUTTY (BR)10260 - DEVCON IRP420
BRONZE PUTTY (BR)10260 - DEVCON IRP420
BRONZE PUTTY (BR)10260 - DEVCON IRP420

BRONZE PUTTY (BR)10260 - DEVCON IRP420

Giá:

Liên hệ

Mô tả:

 

Bronze Putty (BR) 10260 - Devcon IRP420 là mát tít epoxy có pha trộn bột đồng thanh.

Dùng sửa chữa phục hồi và bảo trì các chi tiết và thiết bị bằng đồng thanh.

Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.

Lượt xem:

3665

  • Thông tin chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bảng Tra Hoá Chất
  • MSDS - TDS

 

Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420 

Mã sản phẩm: 10260

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Devcon Bronze Putty 10610 - IRP420
Mát tít sửa chữa bề mặt đồng - Bronze Putty - Devcon IRP420

 

ỨNG DỤNG :

Sửa chữa phục hồi và bảo trì chân vịt tàu, trục, khay, máng, van cửa và vành chống mòn của bơm.

 

ĐẶC ĐIỂM :

Chịu được hầu hết các loại hóa chất và axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.

Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.

Kết dính với các kim loại gốc sắt và không sắt.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI :

Sửa chữa nhanh.

Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.

 

VIDEO:

 

 

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420 

Mã sản phẩm: 10260

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Đồng
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 3 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 35
Tỉ trọng (gm/cc) 2.23
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.034
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.001
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,680
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,540
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,180
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
59
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.57
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
75
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
25
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

 

 

Bảng tra hóa chất 2

 

Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420 

Mã sản phẩm: 10260

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Devcon Bronze Putty 10610 - IRP420
Mát tít sửa chữa bề mặt đồng - Bronze Putty - Devcon IRP420

 

ỨNG DỤNG :

Sửa chữa phục hồi và bảo trì chân vịt tàu, trục, khay, máng, van cửa và vành chống mòn của bơm.

 

ĐẶC ĐIỂM :

Chịu được hầu hết các loại hóa chất và axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.

Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.

Kết dính với các kim loại gốc sắt và không sắt.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI :

Sửa chữa nhanh.

Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.

 

VIDEO:

 

 

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

Tên sản phẩm: Bronze Putty - Devcon IRP420 

Mã sản phẩm: 10260

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Đồng
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 3 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 35
Tỉ trọng (gm/cc) 2.23
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.034
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.001
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,680
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,540
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,180
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
59
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.57
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
75
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
25
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

 

 

Bảng tra hóa chất 2

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0938847502 - 0903934557
Zalo