TITANIUM PUTTY 10760 - DEVCON IRP410
Liên hệ
Titaniumm Putty 10760 - Devcon IRP410 là sản phẩm kỹ thuật cao.
Mát tít epoxy pha trộn với bột titan dùng để sửa chữa đặc biệt cho các máy móc và phụ tùng chính xác.
756
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- Video
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Titanium Putty - Devcon IRP410
Mã sản phẩm: 10760
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g

Mát tít đắp trục bị mòn - Tiatanium Putty - Devcon IRP410
ỨNG DỤNG:
Dùng để phục hồi thân các ổ đỡ và trục bị cào xướt.
Phục hồi các vành mòn, xi lanh thủy lực và van.
Sửa chữa thiết bị và phụ tùng, các loại có yêu cầu gia công hoàn thiện.
ĐẶC ĐIỂM:
Có khả năng chịu nén cao 15.200 PSI.
Chịu nhiệt độ đến 1760C.
Chịu được các loại hóa chất và hầu hết axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh, rất tiện lợi.
Tiết kiệm chi phí mua mới.
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Nguyễn Tiến Giáp
Tel/zalo: 0909152682 - Email: giap.nguyen@ledoan-irp.com
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 4.3 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 21 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.36 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.0317 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
87 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.001 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
15,200 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,700 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
9.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
40 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.95 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
44.8 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
56 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |