PLASTIC STEEL LIQUID (B) 10210 - DEVCON IRP461
Liên hệ
Plastic Steel Liquid (B) 10210 - Devcon IRP461 là epoxy lỏng có pha trộn bộn thép.
Phục vụ công việc sửa chữa và bảo trì các dụng cụ, làm khuôn và cân bằng máy móc thiết bị.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
3830
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm : Plastic Steel Liquid (B) - Devcon IRP461 - Đúc chi tiết kim loại
Mã sản phẩm : 10210
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
ỨNG DỤNG :
Chế tạo đồ gá để gia công các chi tiết phức tạp.
Đổ, điền và cân bằng máy móc thiết bi.
Dùng sửa chữa các vị trí mà ta không thể chạm đến được, phải sử dụng epoxy lỏng.
Chế tạo lại giống như chi tiết mẫu hoặc dò xác định kích thước của chi tiết mẫu.
Chế tạo khuôn làm việc trong thời gian ngắn.
ĐẶC ĐIỂM :
Là chất lỏng có độ sệt thấp nên tự cân phẳng bề mặt.
Dùng để đúc.
Độ co thấp.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Đúc nguội, giúp tạo phôi để chế tạo độ gá dễ dàng.
Tiện lợi khi gia công khuôn mẫu với số lượng ít.
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm : Plastic Steel Putty (B) - Devcon IRP461 - Đúc chi tiết kim loại
Mã sản phẩm : 10210
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 15/25,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 45 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.1 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.036 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0006 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,800 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
10,200 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,480 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
68 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.39 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
97.5 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
30 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
Tên sản phẩm : Plastic Steel Liquid (B) - Devcon IRP461 - Đúc chi tiết kim loại
Mã sản phẩm : 10210
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
ỨNG DỤNG :
Chế tạo đồ gá để gia công các chi tiết phức tạp.
Đổ, điền và cân bằng máy móc thiết bi.
Dùng sửa chữa các vị trí mà ta không thể chạm đến được, phải sử dụng epoxy lỏng.
Chế tạo lại giống như chi tiết mẫu hoặc dò xác định kích thước của chi tiết mẫu.
Chế tạo khuôn làm việc trong thời gian ngắn.
ĐẶC ĐIỂM :
Là chất lỏng có độ sệt thấp nên tự cân phẳng bề mặt.
Dùng để đúc.
Độ co thấp.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Đúc nguội, giúp tạo phôi để chế tạo độ gá dễ dàng.
Tiện lợi khi gia công khuôn mẫu với số lượng ít.
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm : Plastic Steel Putty (B) - Devcon IRP461 - Đúc chi tiết kim loại
Mã sản phẩm : 10210
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 15/25,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 45 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.1 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.036 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0006 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,800 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
10,200 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,480 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
68 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.39 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
97.5 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
30 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối