Aluminum Putty (F) - Devcon IRP430 là mát tít epoxy pha trộn bột nhôm, không bị rỉ sét. Dùng sửa chữa các chi tiết đúc, máy móc bằng nhôm và các thiết bị trong hệ thống HVAC. Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.

Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430; Mã sản phẩm: 10610; Hãng sản xuất: Devcon USA; Trọng lượng: 1lb = 454g

Đắp lên các vật đúc bằng nhôm, chế tạo đồ gá kẹp, đồ gá đỡ và khuôn ép. Điền lấp các khoảng trống, lỗ bọt của vật đúc.

Keo Devcon (mát tít) chuyên hàn đắp nhôm

keo devcon, LeDoanIRP, ledoan, le doan, đại lý Devcon, devconvietnam, Lê Đoàn, devcon aluminum putty 10610, IRP430, irp430, keo devcon, devcon 10610, devcon aluminum putty, devcon aluminum epoxy, keo sửa vật đúc, keo sua vat duc, keo đắp vật đúc, keo dap vat duc, keo hàn vật đúc, keo han vat duc, keo đắp nhôm, mát tít sửa chữa nhôm devcon, mát tít sửa chữa nhôm, mát tít sửa chữa bề mặt nhôm, coating devcon, devcon alumium putty, mát tít nhôm, sửa chữa phục hồi, sua chua phuc hoi, chống mòn bề mặt nhôm, epoxy phục hồi bề mặt nhôm, epoxy phuc hoi be mat nhom, thông số kỹ thuật Devcon Alumium Putty 10610 IRP430, thong so ky thuat Devcon Alumium Putty IRP430, chemical resistance Devcon Alumium Putty IRP430, bảng tra hóa chất Devcon Alumium Putty IRP430, bang tra hoa chat Devcon Alumium Putty IRP430
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối sản phẩm Devcon tại Việt Nam. Sản phẩm Aluminum Putty (F) 10610 - Devcon IRP430 là keo dạng mát tít epoxy pha trộn bột nhôm, không bị rỉ sét. Dùng sửa chữa các chi tiết đúc bị khuyết tật, máy móc bằng nhôm và các thiết bị trong hệ thống HVAC. Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
doan.le@ledoan-irp.com
Chi tiết sản phẩm
ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430
ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430
ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430
ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430

ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430

Giá:

Liên hệ

Mô tả:

Aluminum Putty (F) - Devcon IRP430 là mát tít epoxy pha trộn bột nhôm, không bị rỉ sét.

Dùng đắp sửa chữa các chi tiết đúc, thân-vỏ máy móc bằng nhôm và các thiết bị trong hệ thống HVAC.

Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.

 

Lượt xem:

4627

  • Thông tin chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bảng Tra Hoá Chất
  • MSDS - TDS

 

Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430

Mã sản phẩm: 10610

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Mát tít sửa chữa bề mặt nhôm Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430

 

 

ỨNG DỤNG:

Đắp lên các vật đúc bằng nhôm, chế tạo đồ gá kẹp, đồ gá đỡ và khuôn ép.

Điền lấp các khoảng trống, lỗ bọt của vật đúc.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Gia công, khoan và tiện ren được. Chỉ cần dùng các dụng cụ gia công kim loại cơ bản.

Kết dính với nhôm, bê tông và nhiều kim loại khác.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Thao tác dễ dàng 

Chi phí sửa chữa thấp

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

Mát tít sửa chữa bề mặt nhôm Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430

Mã sản phẩm: 10610

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Màu sắc Nhôm
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 4: 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 60
Tỉ trọng (gm/cc) 1.58
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.048
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.0008
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,600
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,420
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,760
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8.0
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
52
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.73
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
21.4
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
100
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

Bảng tra hóa chất sản phẩm Devcon - Cty Lê Đoàn

 

Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430

Mã sản phẩm: 10610

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Mát tít sửa chữa bề mặt nhôm Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430

 

 

ỨNG DỤNG:

Đắp lên các vật đúc bằng nhôm, chế tạo đồ gá kẹp, đồ gá đỡ và khuôn ép.

Điền lấp các khoảng trống, lỗ bọt của vật đúc.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Gia công, khoan và tiện ren được. Chỉ cần dùng các dụng cụ gia công kim loại cơ bản.

Kết dính với nhôm, bê tông và nhiều kim loại khác.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Thao tác dễ dàng 

Chi phí sửa chữa thấp

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

Mát tít sửa chữa bề mặt nhôm Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430

Mã sản phẩm: 10610

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Màu sắc Nhôm
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 4: 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 60
Tỉ trọng (gm/cc) 1.58
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.048
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.0008
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,600
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,420
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,760
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8.0
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
52
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.73
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
21.4
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
100
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

Bảng tra hóa chất sản phẩm Devcon - Cty Lê Đoàn

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0938847502 - 0903934557
Zalo