ALUMIUM PUTTY (F) 10610 - DEVCON IRP430
Liên hệ
Aluminum Putty (F) - Devcon IRP430 là mát tít epoxy pha trộn bột nhôm, không bị rỉ sét.
Dùng đắp sửa chữa các chi tiết đúc, thân-vỏ máy móc bằng nhôm và các thiết bị trong hệ thống HVAC.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
948
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- Video
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430
Mã sản phẩm: 10610
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g

Mát tít sửa chữa bề mặt nhôm Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430
ỨNG DỤNG:
Đắp lên các vật đúc bằng nhôm, chế tạo đồ gá kẹp, đồ gá đỡ và khuôn ép.
Điền lấp các khoảng trống, lỗ bọt của vật đúc.
ĐẶC ĐIỂM:
Gia công, khoan và tiện ren được. Chỉ cần dùng các dụng cụ gia công kim loại cơ bản.
Kết dính với nhôm, bê tông và nhiều kim loại khác.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Thao tác dễ dàng
Chi phí sửa chữa thấp
Tiết kiệm chi phí mua mới.

Alumium Putty 10610 - Devcon IRP430 sửa chữa bề mặt nhôm
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Nguyễn Tiến Giáp
Tel/zalo: 0909152682 - Email: giap.nguyen@ledoan-irp.com
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Alumium Putty (F) - Devcon IRP430
Mã sản phẩm: 10610
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Màu sắc | Nhôm |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 4: 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 60 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.58 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.048 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0008 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,600 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
8,420 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,760 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8.0 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
52 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.73 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
21.4 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
100 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |