WEAR RESISTANT PUTTY (WR-2) 11410 - DEVCON IRP150
1.500.000 VNĐ
Wear Resistant Putty (WR-2) 11410 - Devcon IRP150 là mát tít epoxy có pha trộn bột gốm (ceramic).
Gia công thành bề mặt nhẵn và có độ ma sát thấp.
Rất tiện lợi cho sửa chữa phục hồi chi tiết cơ khí bị mòn do ma sát.
Chuyên dùng để đắp phục hồi trục và bạc bao trục bị mòn tại vị trí gioang, đệm làm kín.
6691
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150
Mã sản phẩm: 11410
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Dùng sửa chữa các mặt bích, rãnh và đế trượt của máy, thân và đế van, và rãnh dẫn hướng.
CHUYÊN DÙNG ĐẮP PHỤC HỒI BẠC BAO TRỤC, TRỤC BỊ MÒN TẠI VỊ TRÍ ĐỆM LÀM KÍN.
ĐẶC ĐIỂM:
Phục hồi và bảo vệ các bề mặt kim loại áp vào nhau.
Bảo vệ kim loại không bị ăn mòn lưỡng kim.
Sửa chữa kim loại và bê tông.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi.
Tiết kiệm chi phí mua mới.
VIDEO:
Tham khảo@ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150
Mã sản phẩm: 11410
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 4 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 45 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.8 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.038 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0005 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,200 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
9,800 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,500 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
58 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.67 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
6.3 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
400 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150
Mã sản phẩm: 11410
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Dùng sửa chữa các mặt bích, rãnh và đế trượt của máy, thân và đế van, và rãnh dẫn hướng.
CHUYÊN DÙNG ĐẮP PHỤC HỒI BẠC BAO TRỤC, TRỤC BỊ MÒN TẠI VỊ TRÍ ĐỆM LÀM KÍN.
ĐẶC ĐIỂM:
Phục hồi và bảo vệ các bề mặt kim loại áp vào nhau.
Bảo vệ kim loại không bị ăn mòn lưỡng kim.
Sửa chữa kim loại và bê tông.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi.
Tiết kiệm chi phí mua mới.
VIDEO:
Tham khảo@ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150
Mã sản phẩm: 11410
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 4 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 45 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.8 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.038 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0005 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,200 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
9,800 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,500 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
58 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.67 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
6.3 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
400 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối