PLASTIC STEEL 5 MINUTE PUTTY (SF) 10240 - DEVCON IRP400
Liên hệ
Plastic Steel 5-Minute (SF) 10240 - Devcon IRP400 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép, hóa rắn nhanh. Một bộ sản phẩm gồm 2 thành phần gồm nhựa epoxy và chất hóa rắn trộn lại với nhau khi sử dụng.
Dùng điền lấp, phục rồi và dán kết dính các bề mặt kim loại.
Sửa chữa nhanh trong 5 phút, hóa rắn trong 1 giờ.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
3989
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm : Plastic Steel 5-Minute Putty (SF) - Devcon IRP400
Mã sản phẩm : 10240
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Phục hồi kim loại bị mòn hoặc mỏi.
Đắp sửa các vật đúc.
Chế tạo các đồ gá đỡ kẹp và đồ gá lắp ráp.
Phục hồi bơm và thân van.
Sửa chữa phục hồi các vành bị mòn của ổ đỡ.
ĐẶC ĐIỂM:
Kết dính với nhôm, bê tông và nhiều kim loại khác.
Chịu được các loại hóa chất và hầu hết các axít, bazơ, dung môi và các chất kiềm.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi cho chế tạo đồ gá.
Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.
HÌNH ỨNG DỤNG:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm : Plastic Steel 5-Minute Putty (SF) - Devcon IRP400
Mã sản phẩm : 10240
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 1.7 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 1 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 1 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 5 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.2 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.033 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0006 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,026 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
10,400 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,680 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
61 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
2.65 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
35 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
30 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 93 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | Không áp dụng |
Tên sản phẩm : Plastic Steel 5-Minute Putty (SF) - Devcon IRP400
Mã sản phẩm : 10240
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Phục hồi kim loại bị mòn hoặc mỏi.
Đắp sửa các vật đúc.
Chế tạo các đồ gá đỡ kẹp và đồ gá lắp ráp.
Phục hồi bơm và thân van.
Sửa chữa phục hồi các vành bị mòn của ổ đỡ.
ĐẶC ĐIỂM:
Kết dính với nhôm, bê tông và nhiều kim loại khác.
Chịu được các loại hóa chất và hầu hết các axít, bazơ, dung môi và các chất kiềm.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi cho chế tạo đồ gá.
Tiết kiệm chi phí mua mới, thay thế thiết bị.
HÌNH ỨNG DỤNG:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm : Plastic Steel 5-Minute Putty (SF) - Devcon IRP400
Mã sản phẩm : 10240
Hãng sản xuất : Devcon USA
Trọng lượng : 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 1.7 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 1 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 1 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 5 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.2 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.033 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0006 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,026 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
10,400 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,680 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
61 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
2.65 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
35 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
30 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 93 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | Không áp dụng |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối