ALUMIUM LIQUID (F-2) 10710 - DEVCON IRP431
Liên hệ
Aluminum Liquid (F-2) - Devcon IRP431 là nhựa epoxy lỏng có pha trộn bột nhôm dùng chế tạo các loại khuôn, mẫu và đồ gá.
Gia công, khoan hoặc tiện ren được.
Hóa rắn sau 1 giờ và cứng hoàn toàn sau 16 giờ.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
3659
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Alumium Liquid (F-2) - Devcon IRP431
Mã sản phẩm: 10710
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Dùng đúc khuôn, đúc mẫu chi tiết kim loại, chế tạo đồ gá và cân bằng máy móc thiết bị.
ĐẶC ĐIỂM:
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
Là chất lỏng có độ sệt thấp nên tự cân phẳng bề mặt.
Dùng để đúc.
Độ co thấp.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Đúc nguội, giúp tạo phôi để chế tạo độ gá dễ dàng.
Tiện lợi khi gia công khuôn mẫu với số lượng ít.
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Alumium Liquid (F-2) - Devcon IRP431
Mã sản phẩm: 10710
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Nhôm |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 5 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | 15/25,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 75 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.58 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.048 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0009 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,700 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
9,820 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,180 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
90 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.58 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
8.6 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
100 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
Tên sản phẩm: Alumium Liquid (F-2) - Devcon IRP431
Mã sản phẩm: 10710
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Dùng đúc khuôn, đúc mẫu chi tiết kim loại, chế tạo đồ gá và cân bằng máy móc thiết bị.
ĐẶC ĐIỂM:
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
Là chất lỏng có độ sệt thấp nên tự cân phẳng bề mặt.
Dùng để đúc.
Độ co thấp.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Đúc nguội, giúp tạo phôi để chế tạo độ gá dễ dàng.
Tiện lợi khi gia công khuôn mẫu với số lượng ít.
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Alumium Liquid (F-2) - Devcon IRP431
Mã sản phẩm: 10710
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Nhôm |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 9 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 5 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | 15/25,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 75 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.58 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.048 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0009 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,700 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
9,820 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
7,180 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
7.5 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
90 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.58 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
8.6 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
100 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối