CERAMIC REPAIR PUTTY 11700 - DEVCON IRP450
Liên hệ
Ceramic Repair Putty 11700 - Devcon IRP450 là mát tít epoxy kỹ thuật cao, có trộn bột gốm, đắp trét bằng gạt. Dùng phục hồi các thiết bị, chi tiết bị ăn mòn, xói mòn, xâm thực và làm việc trong môi trường hóa chất. Chuyên dùng đắp phục hồi bơm và van.
6189
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Ceramic Repair Putty - Devcon IRP450
Mã sản phẩm: 11700
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 3lb = 1362g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Chuyên dùng đắp phục hồi cánh bơm, vỏ bơm và mặt bích đầu hút.
Sửa chữa mặt đầu ống của các thiết bị trao đổi nhiệt và tuần hoàn nước.
Phục hồi máng và phễu.
Sửa chữa và phục hồi các van bướm và van cửa.
ĐẶC ĐIỂM:
Chịu hóa chất rất tốt.
Chống ăn mòn, xói mòn và xâm thực.
Là loại mát tít nhão mịn, không bị chảy xệ khi đắp.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Rất tiện lợi cho việc sửa chữa nhanh, đơn giản.
Tiết kiệm chi phí mua thiết bị mới.
HÌNH ỨNG DỤNG:
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Ceramic Repair Putty - Devcon IRP450
Mã sản phẩm: 11700
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 3lb = 1362g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xanh đậm |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 7 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 4.3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 25 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.69 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.135 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
86 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
12,700 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,475 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
9.0 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
31 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.88 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
41.0 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
370 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
Tên sản phẩm: Ceramic Repair Putty - Devcon IRP450
Mã sản phẩm: 11700
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 3lb = 1362g
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
ỨNG DỤNG:
Chuyên dùng đắp phục hồi cánh bơm, vỏ bơm và mặt bích đầu hút.
Sửa chữa mặt đầu ống của các thiết bị trao đổi nhiệt và tuần hoàn nước.
Phục hồi máng và phễu.
Sửa chữa và phục hồi các van bướm và van cửa.
ĐẶC ĐIỂM:
Chịu hóa chất rất tốt.
Chống ăn mòn, xói mòn và xâm thực.
Là loại mát tít nhão mịn, không bị chảy xệ khi đắp.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Rất tiện lợi cho việc sửa chữa nhanh, đơn giản.
Tiết kiệm chi phí mua thiết bị mới.
HÌNH ỨNG DỤNG:
VIDEO:
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Trần Thị Thu Thảo
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com
Nguyễn Lê Ngọc Hiền
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Ceramic Repair Putty - Devcon IRP450
Mã sản phẩm: 11700
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 3lb = 1362g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xanh đậm |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 7 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 4.3 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 25 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.69 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.135 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
86 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
12,700 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
6,475 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
9.0 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
31 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.88 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
41.0 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
370 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
- Trang đầu
- <
- 1
- 2
- >
- Trang cuối