Stainless Steel Putty (ST) 10270 - Devcon IRP470 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép không rỉ. Dùng sửa chữa phục hồi các bề mặt bằng thép không rỉ và các thiết bị chế biến.Kết dính vào các kim loại gốc sắt và phi sắt.

Stainless Steel Putty (ST) 10270 - Devcon IRP470 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép không rỉ. Dùng sửa chữa phục hồi các bề mặt bằng thép không rỉ và các thiết bị chế biến.Kết dính vào các kim loại gốc sắt và phi sắt.

Stainless Steel Putty (ST) 10270 - Devcon IRP470 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép không rỉ. Dùng sửa chữa phục hồi các bề mặt bằng thép không rỉ và các thiết bị chế biến.Kết dính vào các kim loại gốc sắt và phi sắt.

Keo Devcon (mát tít) chuyên hàn đắp inox

keo devcon, LeDoanIRP, đại lý Devcon, devconvietnam, Lê Đoàn, le doan, IRP470, irp470, Devcon Stainless Steel Putty 10270, devcon stainless putty, mát tít sữa chữa inox, mat tit sua chua inox, keo devcon, devcon, keo devcon sửa chữa inox, keo devcon sua chua inox, keo dán inox, keo dan inox, keo đắp inox, keo dap inox, keo dán bồn bể inox, keo sua chua bon be, mát tít sửa chữa bòn bể inox, mat tit sua chua inox, keo epoxy sửa chữa inox, keo epoxy sua chua inox, keo inox
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối sản phẩm Devcon tại Việt Nam. Sản phẩm Stainless Steel Putty 10270 - Devcon IRP470 là hệ keo dạng mát tít epoxy hai thành phần có trộn bột thép không gỉ. Có độ bám dính cao vào bề mặt inox, Dùng để sửa chữa bồn bể inox, khuôn làm nước đá, hệ thống đường ống inox, hệ thống dây chuyên sản xuất thực phẩm…..
doan.le@ledoan-irp.com
Chi tiết sản phẩm
STAINLESS STEEL PUTTY (ST) 10270 - DEVCON IRP470
STAINLESS STEEL PUTTY (ST) 10270 - DEVCON IRP470
STAINLESS STEEL PUTTY (ST) 10270 - DEVCON IRP470

STAINLESS STEEL PUTTY (ST) 10270 - DEVCON IRP470

Giá:

Liên hệ

Mô tả:

Stainless Steel Putty (ST) 10270 - Devcon IRP470 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép không rỉ. 

Dùng sửa chữa phục hồi các bề mặt bằng thép không rỉ và các thiết bị chế biến.

Kết dính vào các kim loại gốc sắt và phi sắt.

Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.

Lượt xem:

4277

  • Thông tin chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bảng Tra Hoá Chất
  • MSDS - TDS

 

Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470

Mã sản phẩm: 10270

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Devcon Stainless Steel Putty 10270 - IRP470

Mát tít đắp sửa chữa Inox - Stainless Steel Putty 10270 - Devcon IRP470

 

ỨNG DỤNG:

Sửa chữa các chỗ nứt, lõm và gãy của máy móc hoặc các chi tiết bằng inox.

Sửa chữa phục hồi các thiết bị chế biến sữa.  

Sửa chữa bồn chứa bằng inox, đường ống inox và các khuôn làm nước đá.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Phù hợp cho các nhà máy chế biến thịt và nuôi gia cầm.

Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.

Đạt tiêu chuẩn an toàn cho nước uống NSF.

Chịu được hầu hết các loại hóa chất, axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Sửa chữa nhanh

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

 

Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470

Mã sản phẩm: 10270

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Xám
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 11 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 3.75 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 58
Tỉ trọng (gm/cc) 2.5
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.034
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.001
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,385
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,400
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
5,280
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8.0
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
61
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.23
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
75.0
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
30
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470

Mã sản phẩm: 10270

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

Devcon Stainless Steel Putty 10270 - IRP470

Mát tít đắp sửa chữa Inox - Stainless Steel Putty 10270 - Devcon IRP470

 

ỨNG DỤNG:

Sửa chữa các chỗ nứt, lõm và gãy của máy móc hoặc các chi tiết bằng inox.

Sửa chữa phục hồi các thiết bị chế biến sữa.  

Sửa chữa bồn chứa bằng inox, đường ống inox và các khuôn làm nước đá.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Phù hợp cho các nhà máy chế biến thịt và nuôi gia cầm.

Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.

Đạt tiêu chuẩn an toàn cho nước uống NSF.

Chịu được hầu hết các loại hóa chất, axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Sửa chữa nhanh

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

 

Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470

Mã sản phẩm: 10270

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Xám
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 11 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 3.75 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 58
Tỉ trọng (gm/cc) 2.5
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.034
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.001
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,385
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
8,400
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
5,280
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
8.0
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
61
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.23
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
75.0
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
30
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0938847502 - 0903934557
Zalo