STAINLESS STEEL PUTTY (ST) 10270 - DEVCON IRP470
Liên hệ
Stainless Steel Putty (ST) 10270 - Devcon IRP470 là mát tít epoxy có pha trộn bột thép không rỉ.
Dùng sửa chữa phục hồi các bề mặt bằng thép không rỉ và các thiết bị chế biến.
Kết dính vào các kim loại gốc sắt và phi sắt.
Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí.
692
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- Video
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470
Mã sản phẩm: 10270
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
.png)
Mát tít đắp sửa chữa Inox - Stainless Steel Putty 10270 - Devcon IRP470
ỨNG DỤNG:
Sửa chữa các chỗ nứt, lõm và gãy của máy móc hoặc các chi tiết bằng inox.
Sửa chữa phục hồi các thiết bị chế biến sữa.
Sửa chữa bồn chứa bằng inox, đường ống inox và các khuôn làm nước đá.
ĐẶC ĐIỂM:
Phù hợp cho các nhà máy chế biến thịt và nuôi gia cầm.
Gia công hoàn thiện như bề mặt kim loại.
Đạt tiêu chuẩn an toàn cho nước uống NSF.
Chịu được hầu hết các loại hóa chất, axít, ba-zơ, dung môi và các chất kiềm.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Sửa chữa nhanh
Tiết kiệm chi phí mua mới.
Tham khảo @ dịch vụ sửa chữa phục hồi
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Nguyễn Tiến Giáp
Tel/zalo: 0909152682 - Email: giap.nguyen@ledoan-irp.com
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Stainless Steel Putty - Devcon IRP470
Mã sản phẩm: 10270
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Xám |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 11 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3.75 : 1 |
Độ sệt của hợp chất | Mát tít |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 58 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 2.5 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.034 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
85 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.001 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,385 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
8,400 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
5,280 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8.0 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
61 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
1.23 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
75.0 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
30 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 121 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 48 |