Wear Resistant Putty (WR-2) 11410 - Devcon IRP150

Chuyên dùng để đắp phục hồi trục và bạc lót trục bị mòn tại vị trí gioang đệm làm kín.

Gia công bề mặt nhẵn và có độ ma sát thấp.Rất tiện lợi cho sửa chữa cơ khí. Dùng sửa chữa các mặt bích, rãnh và đế trượt của máy, thân và đế van và rãnh dẫn hướng. 

Keo (mát tít) Devcon chuyên đắp bạc và trục

keo devcon, keo chống mòn, keo chong mon, LeDoanIRP, ledoan, le doan, đại lý Devcon, Devconvietnam, Lê Đoàn, le doan, IRP150, irp150, DEVCON WEAR RESISTANT PUTTY 11410, devcon resistant putty, keo devcon, devcon, devcon epoxy wear resistant, devcon epoxy 11410, mát tít chống mòn ma sát, mat tit chong mon ma sat, đắp trục bị mòn, dap truc bi mon, dap chong mon cho bac lot, đắp chống mòn cho bạc lót, keo chống mòn, keo chong mon, keo đắp chống mòn, keo dap chong mon, chống mòn, chong mon
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối sản phẩm Devcon tại Việt Nam. Sản phẩm Wear Resistant Putty (WR-2) 11410 - Devcon IRP150 là mát tít epoxy có pha trộn bột gốm (ceramic). Chuyên dùng để đắp phục hồi trục và bạc lót trục bị mòn tại vị trí đệm làm kín. Gia công tạo bề mặt nhẵn và có độ ma sát thấp.
doan.le@ledoan-irp.com
Chi tiết sản phẩm
WEAR RESISTANT PUTTY (WR-2) 11410 - DEVCON IRP150
WEAR RESISTANT PUTTY (WR-2) 11410 - DEVCON IRP150
WEAR RESISTANT PUTTY (WR-2) 11410 - DEVCON IRP150

WEAR RESISTANT PUTTY (WR-2) 11410 - DEVCON IRP150

Giá:

1.500.000 VNĐ

Mô tả:

Wear Resistant Putty (WR-2) 11410 - Devcon IRP150 là mát tít epoxy có pha trộn bột gốm (ceramic).

Gia công thành bề mặt nhẵn và có độ ma sát thấp.

Rất tiện lợi cho sửa chữa phục hồi chi tiết cơ khí bị mòn do ma sát.

Chuyên dùng để đắp phục hồi trục và bạc bao trục bị mòn tại vị trí gioang, đệm làm kín.

 

 

 

Lượt xem:

6145

  • Thông tin chi tiết
  • Thông số kỹ thuật
  • Bảng Tra Hoá Chất
  • MSDS - TDS

 

Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150

Mã sản phẩm: 11410

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

DEVCON WEAR RESISTANT PUTTY IRP150
Wear Resistant Putty - Devcon IRP150

 

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi bạc bao trục của bơm

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi vành chống mòn của cánh bơm

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi trục tại vị trí đệm làm kín 

 

Đắp Devcon IRP150 chống mòn cho bạc lót trục 

 

Đắp IRP150 phục hồi trục bị mòn

 

 

ỨNG DỤNG:

Dùng sửa chữa các mặt bích, rãnh và đế trượt của máy, thân và đế van, và rãnh dẫn hướng. 

CHUYÊN DÙNG ĐẮP PHỤC HỒI BẠC BAO TRỤC, TRỤC BỊ MÒN TẠI VỊ TRÍ ĐỆM LÀM KÍN.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Phục hồi và bảo vệ các bề mặt kim loại áp vào nhau.

Bảo vệ kim loại không bị ăn mòn lưỡng kim.

Sửa chữa kim loại và bê tông.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi.

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

VIDEO:

 

 

 

Tham khảo@ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

 

Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150

Mã sản phẩm: 11410

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Xám đen
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 4 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 45
Tỉ trọng (gm/cc) 1.8
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.038
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.0005
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,200
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
9,800
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,500
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
7.5
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
58
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.67
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
6.3
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
400
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

 

 

Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150

Mã sản phẩm: 11410

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam

 

DEVCON WEAR RESISTANT PUTTY IRP150
Wear Resistant Putty - Devcon IRP150

 

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi bạc bao trục của bơm

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi vành chống mòn của cánh bơm

 

Đắp Devcon IRP150 phục hồi trục tại vị trí đệm làm kín 

 

Đắp Devcon IRP150 chống mòn cho bạc lót trục 

 

Đắp IRP150 phục hồi trục bị mòn

 

 

ỨNG DỤNG:

Dùng sửa chữa các mặt bích, rãnh và đế trượt của máy, thân và đế van, và rãnh dẫn hướng. 

CHUYÊN DÙNG ĐẮP PHỤC HỒI BẠC BAO TRỤC, TRỤC BỊ MÒN TẠI VỊ TRÍ ĐỆM LÀM KÍN.

 

ĐẶC ĐIỂM:

Phục hồi và bảo vệ các bề mặt kim loại áp vào nhau.

Bảo vệ kim loại không bị ăn mòn lưỡng kim.

Sửa chữa kim loại và bê tông.

 

LỢI ÍCH MANG LẠI:

Sửa chữa nhanh và rất tiện lợi.

Tiết kiệm chi phí mua mới.

 

VIDEO:

 

 

 

Tham khảo@ dịch vụ sửa chữa phục hồi

 

Nếu Quý khách hàng cần mua sản phẩm, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Trần Thị Thu Thảo 
Tel/zalo: 0938847502 - Email: thao.tran@ledoan-irp.com

 

Nguyễn Lê Ngọc Hiền 
Tel/zalo: 0938550933 - Email: hien.nguyen@ledoan-irp.com

 

Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.

 

Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com

 

 

Tên sản phẩm: Wear Resistant Putty (WR-2) - Devcon IRP150

Mã sản phẩm: 11410

Hãng sản xuất: Devcon USA

Trọng lượng: 1lb = 454g

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Màu sắc Xám đen
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng 9 : 1
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích 4 : 1
Độ sệt của hợp chất Mát tít
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) 16
Thời gian thao tác @ 230C (phút) 45
Tỉ trọng (gm/cc) 1.8
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) 0.038
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D)
ASTM D2240
85
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch)
ASTM D2566
0.0005
Độ kết dính (psi)
ASTM D1002
2,200
Độ bền nén (psi)
ASTM D695
9,800
Độ bền uốn (psi)
ASTM D790
6,500
Mô đun đàn hồi (psi x 105)
ASTM D638
7.5
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6
ASTM D696
58
Độ dẫn nhiệt
[(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3
ASTM C177
1.67
Hằng số điện môi (1 kHz)
ASTM D150
6.3
Độ cách điện (volts/mil)
ASTM D149
400
Chịu nhiệt độ khô (oC) 121
Chịu nhiệt độ ướt (oC) 48

 

 

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline tư vấn miễn phí: 0938847502 - 0903934557
Zalo