FLEXANE 94 LIQUID 15250 - DEVCON IRP330
Liên hệ
FLEXANE 94 LIQUID 15250 - DEVCON IRP330 là hợp chất nhựa Urethane chuyên dùng để đúc sửa chữa lớp cao su bọc trên các rulo bị tróc, rách.
Sản phẩm có độ sệt thấp (6.000 cP) và không bị co ngót sau khi tự lưu hoá (không gia nhiệt).
177
- Thông tin chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bảng Tra Hoá Chất
- MSDS - TDS
Tên sản phẩm: Flexane 94 Liquid - Devcon IRP330
Mã sản phẩm: 15250
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
ỨNG DỤNG:
Dùng để sản xuất các phụ tùng cao su với số lượng vừa và nhỏ hoặc chế tạo lại các phụ tùng cao su đã không còn sản xuất nữa.
Chế tạo các loại khuôn dẻo, có biên dạng gồ ghề và các loại đồ gá, tấm lót để không làm trầy xước vật gá.
Bọc dây điện và chi tiết điện tử để tránh bị va đập, rung động, co giãn.
ĐẶC ĐIỂM:
Tháo ra khỏi khuôn sau 5h.
Lưu hóa ở nhiệt độ bình thường, không cần phải gia nhiệt.
Dễ trộn và rót.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Giúp cho doanh nghiệp dễ dàng sản xuất các chi tiết cao su với số lượng vừa và nhỏ.
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
.png)
HÌNH TRÁM SỬA CAO SU BỌC RULO TRONG NGÀNH GIẤY
.jpg)
.jpg)
Tham khảo@ R-Flex sửa chữa băng tải
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Nguyễn Tiến Giáp
Tel/zalo: 0909152682 - Email: giap.nguyen@ledoan-irp.com
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Flexane 94 Liquid - Devcon IRP330
Mã sản phẩm: 15250
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 69 : 31 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | |
Độ sệt của hợp chất | 6,000 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 10 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.072 |
Thời gian hóa rắn hoàn toàn (phút) | 16 |
Thời gian tháo khuôn (giờ) | 5 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore A) ASTM D2240 |
97 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0014 |
Khả năng chịu kéo căng (psl) ASTM D412 |
2,800 |
Khả năng chịu kéo rách (pli) ASTM D624 |
415 |
Khả năng chống mòn (mg) Trọng lượng mòn đi |
330 |
Độ giãn dài tối đa (%) ASTM D412 |
500 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
350 |
Chịu nhiệt độ khô, liên tục (oC) | 82 |
Chịu nhiệt độ ướt, liên tục (oC) | 48 |
Tên sản phẩm: Flexane 94 Liquid - Devcon IRP330
Mã sản phẩm: 15250
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
ỨNG DỤNG:
Dùng để sản xuất các phụ tùng cao su với số lượng vừa và nhỏ hoặc chế tạo lại các phụ tùng cao su đã không còn sản xuất nữa.
Chế tạo các loại khuôn dẻo, có biên dạng gồ ghề và các loại đồ gá, tấm lót để không làm trầy xước vật gá.
Bọc dây điện và chi tiết điện tử để tránh bị va đập, rung động, co giãn.
ĐẶC ĐIỂM:
Tháo ra khỏi khuôn sau 5h.
Lưu hóa ở nhiệt độ bình thường, không cần phải gia nhiệt.
Dễ trộn và rót.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Giúp cho doanh nghiệp dễ dàng sản xuất các chi tiết cao su với số lượng vừa và nhỏ.
Công ty TNHH Lê Đoàn là đại lý chính phân phối các sản phẩm ITW Devcon tại Việt Nam
.png)
HÌNH TRÁM SỬA CAO SU BỌC RULO TRONG NGÀNH GIẤY
.jpg)
.jpg)
Tham khảo@ R-Flex sửa chữa băng tải
Nếu Quý khách hàng cần giải pháp sửa chữa phục hồi, hãy liên lạc với Công ty Lê Đoàn.
Nguyễn Tiến Giáp
Tel/zalo: 0909152682 - Email: giap.nguyen@ledoan-irp.com
Lê Trọng Đoàn
Tel/zalo: 0903934557 - Email: doan.le@ledoan-irp.com
Tên sản phẩm: Flexane 94 Liquid - Devcon IRP330
Mã sản phẩm: 15250
Hãng sản xuất: Devcon USA
Trọng lượng: 1lb = 454g
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đen |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 69 : 31 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | |
Độ sệt của hợp chất | 6,000 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 10 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 6mm) | 0.072 |
Thời gian hóa rắn hoàn toàn (phút) | 16 |
Thời gian tháo khuôn (giờ) | 5 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore A) ASTM D2240 |
97 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0014 |
Khả năng chịu kéo căng (psl) ASTM D412 |
2,800 |
Khả năng chịu kéo rách (pli) ASTM D624 |
415 |
Khả năng chống mòn (mg) Trọng lượng mòn đi |
330 |
Độ giãn dài tối đa (%) ASTM D412 |
500 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
350 |
Chịu nhiệt độ khô, liên tục (oC) | 82 |
Chịu nhiệt độ ướt, liên tục (oC) | 48 |